Diễn biến chính Walsall vs Cheltenham Town |
||||
(7)↑(10)↓ | 18' | |||
(24)↑(4)↓ | 26' | |||
Nathan Lowe | 1-0 | 48' | ||
(17)↑(3)↓ | 48' | |||
56' | (15)↑(22)↓ | |||
56' | (10)↑(18)↓ | |||
Matt J. | 2-0 | 66' | ||
73' | (34)↑(12)↓ | |||
74' | (30)↑(3)↓ | |||
85' | 2-1 | Miller G. |
Số liệu thống kê Walsall vs Cheltenham Town |
||||
Walsall | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
32 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
26 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |