Diễn biến chính Walsall vs Carlisle United |
||||
22' | (7)↑(20)↓ | |||
White H. | 61' | |||
(7)↑(19)↓ | 65' | |||
(4)↑(23)↓ | 65' | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(8)↓ | |||
72' | (28)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Walsall vs Carlisle United |
||||
Walsall | Carlisle United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
37 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |