Diễn biến chính Walsall vs Accrington Stanley |
||||
56' | 0-1 | Nolan J. | ||
David Okagbue | 1-1 | 60' | ||
(23)↑(18)↓ | 64' | |||
73' | (33)↑(55)↓ | |||
73' | (26)↑(19)↓ | |||
Emmanuel Adegboyega | 2-1 | 85' | ||
(26)↑(17)↓ | 89' | |||
(11)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Walsall vs Accrington Stanley |
||||
Walsall | Accrington Stanley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
11 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
76 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
36 |
|
Ném biên |
|
41 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |