Diễn biến chính Wales vs Turkey |
||||
Williams N. | 1-0 | 7' | ||
33' | (11)↑(10)↓ | |||
33' | (12)↑(23)↓ | |||
46' | (2)↑(21)↓ | |||
59' | (19)↑(9)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 62' | |||
70' | 1-1 | Yazici Y. | ||
79' | (22)↑(17)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 80' | |||
(13)↑(3)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Wales vs Turkey |
||||
Wales | Turkey | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |