Diễn biến chính Wales vs Montenegro |
||||
Wilson H. | 1-0 | 36' | ||
46' | (3)↑(2)↓ | |||
46' | (4)↑(23)↓ | |||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 59' | |||
(19)↑(20)↓ | 69' | |||
(23)↑(8)↓ | 69' | |||
82' | (14)↑(8)↓ | |||
(13)↑(18)↓ | 89' | |||
(10)↑(15)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wales vs Montenegro |
||||
Wales | Montenegro | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
13 |
|
Long pass |
|
22 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |