Diễn biến chính Wales vs Finland |
||||
Brooks D. | 1-0 | 3' | ||
Williams N. | 2-0 | 38' | ||
45' | 2-1 | Pukki T. | ||
Johnson B. | 3-1 | 47' | ||
(13)↑(7)↓ | 61' | |||
(20)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (16)↑(8)↓ | |||
73' | (14)↑(11)↓ | |||
78' | (19)↑(20)↓ | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
James D. | 4-1 | 86' | ||
87' | (22)↑(17)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wales vs Finland |
||||
Wales | Finland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |