Diễn biến chính Volendam vs Fortuna Sittard |
||||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
50' | 0-1 | Cordoba I. | ||
(7)↑(11)↓ | 63' | |||
64' | (34)↑(21)↓ | |||
64' | (2)↑(35)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 76' | |||
(9)↑(4)↓ | 76' | |||
(21)↑(36)↓ | 83' | |||
83' | (15)↑(10)↓ | |||
89' | (23)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Volendam vs Fortuna Sittard |
||||
Volendam | Fortuna Sittard | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |