Diễn biến chính Volendam vs Feyenoord |
||||
(21)↑(9)↓ | 46' | |||
56' | (32)↑(19)↓ | |||
56' | (2)↑(15)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 59' | |||
(8)↑(10)↓ | 65' | |||
65' | (25)↑(10)↓ | |||
(30)↑(38)↓ | 73' | |||
(17)↑(2)↓ | 73' | |||
80' | (6)↑(3)↓ | |||
80' | (9)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Volendam vs Feyenoord |
||||
Volendam | Feyenoord | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
28 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
181 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
45% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |