Diễn biến chính Vizela vs Vitoria Guimaraes |
||||
46' | (27)↑(14)↓ | |||
52' | Tiago Silva | |||
63' | (17)↑(77)↓ | |||
63' | (2)↑(76)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 67' | |||
80' | 0-1 | Andre Silva | ||
(22)↑(28)↓ | 82' | |||
(11)↑(90)↓ | 82' | |||
89' | (28)↑(10)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 90' | |||
90' | (79)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs Vitoria Guimaraes |
||||
Vizela | Vitoria Guimaraes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |