Diễn biến chính Vizela vs GD Chaves |
||||
29' | 0-1 | Goncalves J.(OW) | ||
(90)↑(22)↓ | 31' | |||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(75)↑(19)↓ | 62' | |||
(11)↑(29)↓ | 72' | |||
75' | (10)↑(77)↓ | |||
78' | (9)↑(23)↓ | |||
78' | (70)↑(28)↓ | |||
90' | (18)↑(80)↓ | |||
90' | (99)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs GD Chaves |
||||
Vizela | GD Chaves | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
25 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |