Diễn biến chính Vizela vs FC Porto |
||||
22' | 0-1 | Taremi M. | ||
44' | 0-2 | Eustaquio S. | ||
(34)↑(22)↓ | 46' | |||
(7)↑(90)↓ | 73' | |||
(8)↑(20)↓ | 73' | |||
76' | (29)↑(30)↓ | |||
77' | (2)↑(4)↓ | |||
77' | (20)↑(10)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 81' | |||
(29)↑(79)↓ | 81' | |||
85' | (70)↑(9)↓ | |||
85' | (16)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs FC Porto |
||||
Vizela | FC Porto | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |