Diễn biến chính Vizela vs FC Famalicao |
||||
Samu | 49' | |||
66' | (11)↑(7)↓ | |||
67' | (23)↑(10)↓ | |||
(29)↑(79)↓ | 71' | |||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
73' | (12)↑(8)↓ | |||
74' | (29)↑(9)↓ | |||
(8)↑(90)↓ | 80' | |||
(7)↑(99)↓ | 80' | |||
86' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs FC Famalicao |
||||
Vizela | FC Famalicao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |