Diễn biến chính Vizela vs FC Famalicao |
||||
10' | (9)↑(29)↓ | |||
(24)↑(16)↓ | 46' | |||
(90)↑(9)↓ | 68' | |||
(22)↑(79)↓ | 69' | |||
69' | (12)↑(97)↓ | |||
69' | (17)↑(77)↓ | |||
76' | Sanca L. | |||
(17)↑(34)↓ | 82' | |||
85' | (23)↑(7)↓ | |||
85' | (20)↑(10)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vizela vs FC Famalicao |
||||
Vizela | FC Famalicao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |