Số liệu thống kê Vittsjo GIK (W) vs Orebro (W) |
||||
Vittsjo GIK (W) | Orebro (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
61 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |