Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Sporting CP |
||||
(80)↑(21)↓ | 46' | |||
47' | 0-1 | Goncalves P. | ||
(8)↑(98)↓ | 65' | |||
(20)↑(7)↓ | 65' | |||
(28)↑(72)↓ | 71' | |||
72' | (17)↑(79)↓ | |||
(33)↑(17)↓ | 76' | |||
79' | (33)↑(28)↓ | |||
79' | (25)↑(2)↓ | |||
90' | (16)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | Arthur Gomes |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Sporting CP |
||||
Vitoria Guimaraes | Sporting CP | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |