Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente |
||||
(2)↑(76)↓ | 31' | |||
(20)↑(72)↓ | 35' | |||
(80)↑(10)↓ | 46' | |||
62' | (17)↑(7)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 75' | |||
(28)↑(8)↓ | 75' | |||
78' | (14)↑(8)↓ | |||
78' | (20)↑(77)↓ | |||
83' | (15)↑(2)↓ | |||
83' | (19)↑(55)↓ | |||
Anderson Silva | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Gil Vicente |
||||
Vitoria Guimaraes | Gil Vicente | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |