Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs FC Porto |
||||
47' | 0-1 | Omorodion S. | ||
59' | 0-2 | Omorodion S. | ||
(71)↑(77)↓ | 69' | |||
(20)↑(17)↓ | 69' | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
71' | (8)↑(6)↓ | |||
75' | (19)↑(9)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 78' | |||
(6)↑(10)↓ | 78' | |||
88' | 0-3 | Pepê | ||
90' | (70)↑(22)↓ | |||
90' | (15)↑(16)↓ | |||
90' | (20)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs FC Porto |
||||
Vitoria Guimaraes | FC Porto | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
18 |
|
Long pass |
|
20 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |