Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs FC Famalicao |
||||
Jota Silva | 1-0 | 38' | ||
(6)↑(44)↓ | 52' | |||
72' | (10)↑(32)↓ | |||
72' | (22)↑(4)↓ | |||
(22)↑(79)↓ | 78' | |||
79' | (20)↑(21)↓ | |||
79' | (95)↑(77)↓ | |||
84' | (11)↑(8)↓ | |||
(77)↑(11)↓ | 87' | |||
(37)↑(17)↓ | 87' | |||
Butzke A. | 90' |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs FC Famalicao |
||||
Vitoria Guimaraes | FC Famalicao | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |