Diễn biến chính Vitoria BA vs Fluminense RJ |
||||
Neris | 1-0 | 45' | ||
46' | (11)↑()↓ | |||
61' | 1-1 | Lucas Arcanjo(OW) | ||
(96)↑(37)↓ | 63' | |||
(36)↑(28)↓ | 63' | |||
74' | (14)↑(19)↓ | |||
74' | (12)↑(10)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 76' | |||
(5)↑(29)↓ | 76' | |||
(97)↑(27)↓ | 76' | |||
81' | (4)↑(29)↓ | |||
Alerrandro | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Vitoria BA vs Fluminense RJ |
||||
Vitoria BA | Fluminense RJ | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
12 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |