Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Groningen |
||||
Manhoef M. | 1-0 | 4' | ||
44' | Leeuwenburgh P. | |||
45' | (25)↑(7)↓ | |||
Meulensteen M. | 2-0 | 45' | ||
Manhoef M. | 3-0 | 56' | ||
63' | (42)↑(12)↓ | |||
63' | (4)↑(8)↓ | |||
64' | (55)↑(21)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 67' | |||
(8)↑(21)↓ | 68' | |||
Vidovic G. | 4-0 | 71' | ||
Manhoef M. | 5-0 | 74' | ||
(24)↑(16)↓ | 77' | |||
(18)↑(6)↓ | 78' | |||
(26)↑(15)↓ | 78' | |||
81' | (40)↑(6)↓ | |||
Tronstad S. | 6-0 | 84' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Groningen |
||||
Vitesse Arnhem | Groningen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
6 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |