Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Go Ahead Eagles |
||||
(17)↑(8)↓ | 26' | |||
37' | 0-1 | Edvardsen O. | ||
(28)↑(25)↓ | 46' | |||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
69' | (32)↑(16)↓ | |||
69' | (24)↑(15)↓ | |||
(58)↑(22)↓ | 76' | |||
76' | (29)↑(23)↓ | |||
83' | (28)↑(20)↓ | |||
90' | Willumsson W. T. | |||
90' | 0-2 | Breum Martinsen J. |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Go Ahead Eagles |
||||
Vitesse Arnhem | Go Ahead Eagles | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |