Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Feyenoord |
||||
22' | 0-1 | Geertruida L. | ||
41' | (15)↑(5)↓ | |||
(43)↑(6)↓ | 46' | |||
(19)↑(58)↓ | 65' | |||
Amine Boutrah | 1-1 | 76' | ||
(21)↑(8)↓ | 77' | |||
(25)↑(42)↓ | 77' | |||
80' | (17)↑(14)↓ | |||
80' | (32)↑(11)↓ | |||
83' | 1-2 | Lingr O. | ||
(9)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Feyenoord |
||||
Vitesse Arnhem | Feyenoord | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |