Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Almere City FC |
||||
19' | 0-1 | Hansen K. | ||
46' | (11)↑(17)↓ | |||
46' | (20)↑(39)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 46' | |||
(19)↑(5)↓ | 76' | |||
78' | (16)↑(9)↓ | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
(6)↑(35)↓ | 84' | |||
85' | (27)↑(19)↓ | |||
Hadj Moussa A. | 1-1 | 87' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Almere City FC |
||||
Vitesse Arnhem | Almere City FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |