Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs AFC Ajax |
||||
Amine Boutrah | 1-0 | 15' | ||
42' | 1-1 | Sutalo J. | ||
63' | (23)↑(16)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 64' | |||
(43)↑(6)↓ | 64' | |||
(13)↑(21)↓ | 71' | |||
(28)↑(25)↓ | 71' | |||
Kozlowski K. | 2-1 | 78' | ||
79' | (33)↑(6)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Berghuis S. |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs AFC Ajax |
||||
Vitesse Arnhem | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
10 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |