Diễn biến chính Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol |
||||
(26)↑(14)↓ | 32' | |||
(11)↑(22)↓ | 51' | |||
67' | (34)↑(33)↓ | |||
67' | (29)↑(6)↓ | |||
67' | (15)↑(14)↓ | |||
(9)↑(6)↓ | 80' | |||
83' | 0-1 | Kinoshita K. | ||
84' | (45)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol |
||||
Vissel Kobe | Kashiwa Reysol | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |