Diễn biến chính Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
46' | (14)↑(16)↓ | |||
Araki H.(OW) | 1-0 | 47' | ||
60' | (9)↑(7)↓ | |||
60' | (15)↑(32)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 66' | |||
72' | (23)↑(13)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 78' | |||
(18)↑(25)↓ | 79' | |||
88' | (3)↑(24)↓ | |||
Muto Y. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Vissel Kobe | Hiroshima Sanfrecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |