Diễn biến chính Vissel Kobe vs Consadole Sapporo |
||||
26' | 0-1 | Sarachat S. | ||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
(22)↑(8)↓ | 57' | |||
60' | (6)↑(10)↓ | |||
(2)↑(26)↓ | 71' | |||
(25)↑(16)↓ | 80' | |||
81' | (13)↑(49)↓ | |||
Thuler | 1-1 | 85' | ||
87' | (8)↑(7)↓ | |||
87' | (99)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Consadole Sapporo |
||||
Vissel Kobe | Consadole Sapporo | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |