Diễn biến chính Villarreal vs Valencia |
||||
Baena A. | 39' | |||
40' | (12)↑(14)↓ | |||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 46' | |||
Cuenca J. | 1-0 | 54' | ||
(37)↑(5)↓ | 68' | |||
(7)↑(9)↓ | 68' | |||
71' | (23)↑(17)↓ | |||
71' | (21)↑(20)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 76' | |||
82' | (10)↑(8)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Valencia |
||||
Villarreal | Valencia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |