Diễn biến chính Villarreal vs Sevilla |
||||
26' | 0-1 | En Nesyri Y. | ||
Sorloth A. | 1-1 | 30' | ||
44' | 1-2 | En Nesyri Y. | ||
(20)↑(19)↓ | 46' | |||
63' | (3)↑(19)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 64' | |||
75' | (8)↑(7)↓ | |||
75' | (11)↑(5)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 82' | |||
(6)↑(5)↓ | 82' | |||
Mosquera Y. | 2-2 | 84' | ||
Sorloth A. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Sevilla |
||||
Villarreal | Sevilla | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |