Diễn biến chính Villarreal vs Real Sociedad |
||||
30' | (22)↑(23)↓ | |||
38' | 0-1 | Merino M. | ||
41' | 0-2 | Zubimendi M. | ||
45' | 0-3 | Kubo T. | ||
(27)↑(26)↓ | 46' | |||
59' | (20)↑(5)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 74' | |||
78' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (3)↑(12)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 90' | |||
(20)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Real Sociedad |
||||
Villarreal | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |