Diễn biến chính Villarreal vs Marseille |
||||
Capoue E. | 1-0 | 32' | ||
46' | (11)↑(29)↓ | |||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
(2)↑(12)↓ | 51' | |||
Sorloth A. | 2-0 | 54' | ||
(16)↑(19)↓ | 67' | |||
79' | (44)↑(8)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 84' | |||
(4)↑(6)↓ | 84' | |||
Mosquera Y. | 3-0 | 85' | ||
90' | 3-1 | Clauss J. |
Số liệu thống kê Villarreal vs Marseille |
||||
Villarreal | Marseille | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |