Diễn biến chính Villarreal vs Mallorca |
||||
Sorloth A. | 1-0 | 45' | ||
58' | (9)↑(18)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 70' | |||
80' | (5)↑(12)↓ | |||
80' | (7)↑(17)↓ | |||
80' | (11)↑(3)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 84' | |||
(6)↑(19)↓ | 84' | |||
88' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | 1-1 | Llabres J. |
Số liệu thống kê Villarreal vs Mallorca |
||||
Villarreal | Mallorca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |