Diễn biến chính Villarreal vs Las Palmas |
||||
45' | 0-1 | Coco S. | ||
(15)↑(21)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Cardona M. | ||
58' | (2)↑(24)↓ | |||
58' | (16)↑(19)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 58' | |||
(18)↑(24)↓ | 58' | |||
(27)↑(3)↓ | 66' | |||
(7)↑(14)↓ | 75' | |||
76' | (8)↑(5)↓ | |||
76' | (21)↑(12)↓ | |||
88' | (7)↑(17)↓ | |||
Moreno G. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Las Palmas |
||||
Villarreal | Las Palmas | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |