Diễn biến chính Villarreal vs Getafe |
||||
Comesana S. | 1-0 | 44' | ||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
(26)↑(4)↓ | 46' | |||
68' | (19)↑(7)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 69' | |||
(20)↑(18)↓ | 79' | |||
(21)↑(16)↓ | 79' | |||
87' | 1-1 | Arambarri M. | ||
90' | (12)↑(17)↓ | |||
90' | (27)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Villarreal vs Getafe |
||||
Villarreal | Getafe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
31 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |