Diễn biến chính Vietnam(N) vs Indonesia |
||||
42' | 0-1 | Mangkualam A. | ||
(25)↑(16)↓ | 46' | |||
(22)↑(10)↓ | 46' | |||
56' | (8)↑(14)↓ | |||
67' | (17)↑(10)↓ | |||
68' | (16)↑(11)↓ | |||
69' | (5)↑(4)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 72' | |||
(14)↑(24)↓ | 79' | |||
(17)↑(7)↓ | 89' | |||
Le Thanh Phong | 90' |
Số liệu thống kê Vietnam(N) vs Indonesia |
||||
Vietnam(N) | Indonesia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |