Diễn biến chính Viborg vs Lyngby |
||||
3' | 0-1 | Gudjohnsen A. | ||
Ementa A. | 1-1 | 25' | ||
(28)↑(6)↓ | 44' | |||
46' | (16)↑(12)↓ | |||
69' | (19)↑(21)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 69' | |||
(29)↑(14)↓ | 69' | |||
Westergaard M. | 2-1 | 76' | ||
82' | (26)↑(23)↓ | |||
82' | (15)↑(17)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 85' | |||
(30)↑(24)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Viborg vs Lyngby |
||||
Viborg | Lyngby | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |