Diễn biến chính Viborg vs Lyngby |
||||
24' | 0-1 | Finnbogason A. | ||
25' | 0-2 | Gregor P. | ||
Bundgaard O. | 1-2 | 41' | ||
61' | (24)↑(7)↓ | |||
61' | (13)↑(30)↓ | |||
67' | (12)↑(6)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 73' | |||
Said I. | 2-2 | 76' | ||
(6)↑(14)↓ | 82' | |||
88' | (17)↑(42)↓ | |||
88' | (8)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Viborg vs Lyngby |
||||
Viborg | Lyngby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |