Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim |
||||
6' | 0-1 | Beier M. | ||
(32)↑(7)↓ | 46' | |||
(20)↑(21)↓ | 55' | |||
(19)↑(6)↓ | 55' | |||
Majer L. | 1-1 | 58' | ||
65' | (29)↑(40)↓ | |||
65' | (9)↑(10)↓ | |||
66' | 1-2 | Promel G. | ||
Majer L. | 2-2 | 70' | ||
(18)↑(17)↓ | 85' | |||
86' | (31)↑(27)↓ | |||
90' | (21)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim |
||||
VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |