Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim |
||||
Kaminski J. | 1-0 | 15' | ||
(31)↑(32)↓ | 61' | |||
(33)↑(23)↓ | 61' | |||
62' | (29)↑(10)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 70' | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
Waldschmidt L. | 2-0 | 75' | ||
85' | (20)↑(9)↓ | |||
85' | (39)↑(6)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 90' | |||
(2)↑(20)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Guilavogui J.(OW) |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim |
||||
VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |