Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Heidenheimer |
||||
Wind J. | 1-0 | 6' | ||
Wind J. | 2-0 | 27' | ||
33' | (23)↑(2)↓ | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
58' | (20)↑(8)↓ | |||
58' | (16)↑(18)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 66' | |||
(6)↑(19)↓ | 66' | |||
(11)↑(39)↓ | 66' | |||
84' | (9)↑(33)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 87' | |||
(40)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Heidenheimer |
||||
VfL Wolfsburg | Heidenheimer | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |