Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05 |
||||
Wind J. | 1-0 | 5' | ||
Bornauw S. | 2-0 | 13' | ||
Wind J. | 3-0 | 28' | ||
(8)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (3)↑(20)↓ | |||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
61' | (11)↑(17)↓ | |||
61' | (4)↑(7)↓ | |||
65' | (21)↑(30)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 83' | |||
(31)↑(32)↓ | 83' | |||
(33)↑(39)↓ | 90' | |||
(2)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05 |
||||
VfL Wolfsburg | FSV Mainz 05 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |