Diễn biến chính VfL Osnabruck vs St. Pauli |
||||
6' | 0-1 | Irvine J. | ||
(17)↑(16)↓ | 53' | |||
68' | (14)↑(11)↓ | |||
68' | (24)↑(17)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 68' | |||
(32)↑(8)↓ | 68' | |||
76' | (9)↑(26)↓ | |||
81' | (21)↑(2)↓ | |||
Makridis H. | 1-1 | 82' | ||
Wiemann N. | 90' | |||
(14)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs St. Pauli |
||||
VfL Osnabruck | St. Pauli | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |