Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Magdeburg |
||||
52' | 0-1 | Atik B. | ||
(6)↑(8)↓ | 65' | |||
(23)↑(17)↓ | 66' | |||
(32)↑(11)↓ | 66' | |||
68' | (26)↑(9)↓ | |||
69' | (37)↑(20)↓ | |||
71' | 0-2 | Schuler L. | ||
(28)↑(3)↓ | 80' | |||
(10)↑(14)↓ | 80' | |||
82' | (3)↑(13)↓ | |||
84' | (8)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Magdeburg |
||||
VfL Osnabruck | Magdeburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |