Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Holstein Kiel |
||||
46' | (8)↑(22)↓ | |||
Gnaase D. | 1-0 | 55' | ||
58' | (11)↑(32)↓ | |||
58' | (9)↑(13)↓ | |||
67' | (20)↑(18)↓ | |||
76' | (27)↑(17)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 79' | |||
(17)↑(10)↓ | 79' | |||
90' | 1-1 | Pichler B. | ||
(4)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Holstein Kiel |
||||
VfL Osnabruck | Holstein Kiel | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |