Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Greuther Furth |
||||
Erik Engelhardt | 1-0 | 3' | ||
Conteh C. | 2-0 | 21' | ||
46' | (7)↑(5)↓ | |||
46' | (18)↑(4)↓ | |||
58' | (3)↑(33)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 67' | |||
73' | (21)↑(14)↓ | |||
73' | (20)↑(30)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 79' | |||
(11)↑(32)↓ | 80' | |||
(2)↑(6)↓ | 90' | |||
(37)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Greuther Furth |
||||
VfL Osnabruck | Greuther Furth | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
31 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |