Diễn biến chính VfL Bochum vs Union Berlin |
||||
Asano T. | 1-0 | 45' | ||
Paciencia G. | 2-0 | 54' | ||
60' | (13)↑(8)↓ | |||
60' | (20)↑(27)↓ | |||
60' | (33)↑(19)↓ | |||
(41)↑(14)↓ | 65' | |||
(29)↑(9)↓ | 73' | |||
(19)↑(22)↓ | 73' | |||
75' | (7)↑(10)↓ | |||
75' | (9)↑(16)↓ | |||
Stoger K. | 3-0 | 78' | ||
(15)↑(2)↓ | 87' | |||
(27)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Union Berlin |
||||
VfL Bochum | Union Berlin | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |