Diễn biến chính VfL Bochum vs Heidenheimer |
||||
71' | (18)↑(16)↓ | |||
(29)↑(33)↓ | 72' | |||
(13)↑(19)↓ | 72' | |||
81' | 0-1 | Schlotterbeck K.(OW) | ||
(9)↑(6)↓ | 83' | |||
(32)↑(11)↓ | 83' | |||
(14)↑(15)↓ | 83' | |||
89' | (30)↑(8)↓ | |||
Schlotterbeck K. | 1-1 | 90' | ||
90' | (2)↑(37)↓ | |||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Heidenheimer |
||||
VfL Bochum | Heidenheimer | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |