Diễn biến chính VfL Bochum vs Augsburg |
||||
Broschinski M. | 1-0 | 33' | ||
60' | (11)↑(21)↓ | |||
68' | (27)↑(8)↓ | |||
68' | (20)↑(24)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 68' | |||
(27)↑(22)↓ | 68' | |||
(32)↑(29)↓ | 79' | |||
81' | (10)↑(17)↓ | |||
81' | (3)↑(16)↓ | |||
90' | 1-1 | Demirovic E. | ||
(33)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Augsburg |
||||
VfL Bochum | Augsburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |