Diễn biến chính VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg |
||||
34' | 0-1 | Gerhardt Y. | ||
(14)↑(15)↓ | 61' | |||
(26)↑(18)↓ | 61' | |||
62' | (6)↑(31)↓ | |||
Guirassy S. | 1-1 | 67' | ||
Guirassy S. | 2-1 | 78' | ||
79' | (16)↑(32)↓ | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
79' | (40)↑(19)↓ | |||
Guirassy S. | 3-1 | 82' | ||
(23)↑(29)↓ | 83' | |||
(7)↑(27)↓ | 83' | |||
85' | (9)↑(23)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs VfL Wolfsburg |
||||
VfB Stuttgart | VfL Wolfsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |