Diễn biến chính VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
4' | 0-1 | Promel G. | ||
21' | 0-2 | Weghorst W. | ||
Undav D. | 30' | |||
32' | (16)↑(11)↓ | |||
52' | (9)↑(3)↓ | |||
Fuhrich C. | 1-2 | 61' | ||
(23)↑(29)↓ | 64' | |||
66' | 1-3 | Skov R. | ||
(10)↑(16)↓ | 68' | |||
(18)↑(15)↓ | 68' | |||
Undav D. | 2-3 | 73' | ||
78' | (40)↑(39)↓ | |||
78' | (21)↑(14)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 83' | |||
(19)↑(27)↓ | 83' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
VfB Stuttgart | TSG Hoffenheim | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
701 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |